Có một chiều, giữa nhịp sống vội vã của thành phố phương Nam, có người bỗng nhớ nhiều về Hà Nội. Không phải Hà Nội của những tòa nhà cao tầng hay những con phố đông đúc, mà là Hà Nội của mùa đông - nơi chỉ cần một cơn gió se lạnh cũng đủ khiến người ta chùng lòng lại, nhớ về những điều rất xa, rất cũ.
Có lẽ, với nhiều người, mùa đông chỉ là một mùa trong năm. Nhưng với những ai đã từng sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, mùa đông là một phần ký ức - nơi cất giữ mùi bếp lửa, hơi gừng cay, tiếng nước sôi lục bục… và cả những yêu thương lặng lẽ của gia đình.
Những ngày mùa đông, ngồi nhâm nhi ly cà phê giữa phố phường TP.HCM, tôi lại nhớ Hà Nội. Nỗi nhớ ấy đủ sâu để dẫn tôi lên mạng, đặt một tấm vé máy bay quay về Thủ đô - như một thói quen đã lặp lại suốt nhiều năm.
Bạn bè, đồng nghiệp thường tò mò hỏi vì sao năm nào mùa đông tôi cũng về Hà Nội, có phải để gặp một người đặc biệt nào không? Tôi chỉ khẽ mỉm cười. Bởi thật ra, tôi chẳng hẹn gặp ai cả. Người duy nhất tôi muốn gặp, chính là tuổi thơ của mình - qua tiết trời mùa đông Hà Nội.
Tôi luôn tin rằng, những ai sinh ra và lớn lên ở Hà Nội đều mang trong mình những ký ức rất riêng về mùa đông. Đó không chỉ là cái lạnh se sắt len qua từng kẽ áo, mà còn là mùi khói bếp, mùi gừng giã, mùi đường mật thoảng trong gió. Những mùi hương rất khẽ thôi, nhưng đủ khiến lòng người ấm lại.
Tôi nhớ những buổi chiều chạng vạng, khi ánh mặt trời nhạt dần trên mái ngói cũ. Tôi đứng bên nồi nước sôi, tay cầm chiếc vá nhỏ, chăm chú dõi theo những viên bánh trôi trắng tròn thong thả nổi lên mặt nước, nhấp nhô như những hạt sương mùa đông.
Những ngày giá lạnh, chẳng có gì thú vị hơn việc ngồi bên nồi bánh trôi, nhâm nhi vị cay nồng của gừng, vị ngọt của đường tan trong cái dẻo dai của bột nếp. Với tôi, bánh trôi mùa đông không chỉ là một thức quà, nó là sự háo hức trong veo của lũ trẻ con lớn lên giữa những năm tháng khó khăn của thời bao cấp.
Bố tôi là người rất khéo tay. Mỗi mùa đông về, dẫu bận rộn đến đâu, ông cũng dành thời gian chuẩn bị từng thứ để làm bánh: gạo nếp, đường mật, gừng, thêm chút vừng rang thơm nức. Bố chọn gạo nếp mới, ngâm đủ độ, xay thành bột nước, rồi tỉ mỉ vắt, nhào cho đến khi bột thật dẻo. Ông bảo: bột càng kỹ thì bánh càng dai, càng tròn, thả vào nước sôi sẽ không vỡ. Nghe giản dị vậy thôi, nhưng sau này tôi mới hiểu, đó cũng là cách bố dạy con giữ gìn nếp nhà.
Những buổi nặn bánh luôn ấm áp tiếng cười. Bố chia việc cho các con: chị thì bẻ đường mật, em thì vê bột. Trong gian bếp nhỏ, những viên bánh tròn đều, xinh xắn, nằm ngay ngắn trên khay.
Tôi vẫn nhớ hình ảnh đôi tay bố - thô ráp vì quen việc nặng - nhưng lại vô cùng tinh tế khi vo từng viên bột. Ông khẽ nói, giọng trầm và ấm: “Con nhớ nhé, bánh trôi ngon là bánh tròn, nhân ngọt vừa phải, nước gừng phải ấm. Giữ nếp nhà cũng vậy, dù mùa đông có lạnh đến đâu, trong nhà vẫn phải ấm”.
Mãi sau này, tôi mới hiểu hết câu nói ấy. Hóa ra, chính những điều tưởng như nhỏ bé lại là thứ níu chân người ta quay về với gia đình, với cội nguồn của mình.
Khi nước sôi, bố nhẹ nhàng thả từng viên bánh vào nồi, đập thêm chút gừng cho thơm. Ngoài kia, gió mùa vẫn thổi qua những hàng cây trơ cành. Trong căn bếp nhỏ, tiếng nước sôi, mùi gừng cay, mùi đường ngọt quyện vào nhau, khiến thời gian như chậm lại.
Những viên bánh trắng tròn nổi lên. Bố vớt ra, chan thêm mật vàng óng, đặt trước mặt tôi. Bát bánh trôi nóng hổi - giản dị mà ngon đến mức người ta chỉ muốn ăn thật chậm, để nghe mùa đông trôi qua bên ô cửa.
Giờ đây, khi đã trưởng thành, sống xa Hà Nội, mỗi lần nhớ nhà, tôi lại mường tượng về những buổi đầu đông ấy. Nhớ gió lạnh, nhớ ánh đèn vàng trên phố, nhớ mùi gạch cũ ẩm sương và nhớ nhất là nồi bánh trôi của bố - nơi chứa đựng cả một tuổi thơ, một mái nhà, và một tình yêu âm thầm nhưng bền bỉ. Bố không chỉ làm bánh. Ông đang trao cho tôi cảm giác được trở về.
Có những món ăn không chỉ nuôi lớn cơ thể, mà còn nuôi lớn ký ức. Có những mùa đông đi qua đời người rất khẽ, nhưng hơi ấm của chúng thì ở lại rất lâu.
Và Hà Nội, với nhiều người, chính là như thế - chỉ cần nghĩ đến thôi, lòng đã thấy ấm.
Tuyết Như