Cận cảnh tàu hộ vệ Karakurt mang tên lửa Kalibr-NK của Nga
- Tàu Karakurt được trang bị hệ thống tên lửa hành trình Kalibr-NK, có tầm bắn lên tới 2.500 km. Khả năng tấn công chính xác các mục tiêu trên biển và đất liền với hoả lực mạnh giúp tàu hộ vệ Karakurt đảm bảo sức mạnh răn đe vượt trội.
- Tàu có kích thước nhỏ gọn, tốc độ tối đa 30 hải lý/giờ, và lượng giãn nước khoảng 800 tấn. Thiết kế này cho phép Karakurt hoạt động linh hoạt trong các vùng biển hẹp và bờ biển, đáp ứng yêu cầu tác chiến nhanh.
- Tàu được trang bị hệ thống phòng không Pantsir-M và các hệ thống radar hiện đại. Khả năng tự bảo vệ và phòng thủ trước các mối đe dọa trên không, cùng với hệ thống tác chiến điện tử mạnh mẽ, giúp Karakurt duy trì ưu thế trên chiến trường.
Theo một video được phát hành vào ngày 26 tháng 8 năm 2024 bởi Kênh truyền hình Zvezda của Nga, Hải quân Nga đã chính thức tiếp nhận một tàu hộ vệ tên lửa mới thuộc Dự án 22800 Amur, còn được gọi là lớp Karakurt vào biên chế. Con tàu mới này được trang bị hệ thống tên lửa hành trình Kalibr-NK, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực tác chiến của Hải quân Nga.
Tàu hộ vệ Karakurt là một lớp tàu chiến của Hải quân Nga, được thiết kế cho các nhiệm vụ phòng thủ bờ biển và tấn công nhanh. Với chiều dài khoảng 67 m và lượng giãn nước 800 tấn, tàu được trang bị tên lửa hành trình Kalibr-NK, pháo A-190 76 mm và hệ thống phòng không Pantsir-M. Tàu có khả năng cơ động cao và tầm hoạt động khoảng 2.500 hải lý, phù hợp cho các hoạt động gần bờ và trong các vùng biển chiến lược.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TÀU HỘ VỆ TÊN LỬA KARAKURT
Đặc điểm chính:
• Chiều dài: Khoảng 67 m
• Chiều rộng: 11 m
• Lượng giãn nước: 800 tấn
• Tốc độ tối đa: 30 hải lý/giờ
• Tầm hoạt động: 2.500 hải lý
• Thủy thủ đoàn: 39 người
Vũ khí và trang bị:
• Hệ thống tên lửa:
o Kalibr-NK: Tàu được trang bị hệ thống tên lửa hành trình Kalibr-NK, có khả năng tấn công các mục tiêu trên biển và đất liền. Tên lửa Kalibr-NK có tầm bắn lên tới 2.500 km tùy thuộc vào loại tên lửa cụ thể.
• Pháo chính:
o A-190 76mm: Một loại pháo hạm với tầm bắn tối đa khoảng 15 km.
• Hệ thống phòng không:
o Pantsir-M: Hệ thống phòng không tích hợp tên lửa và pháo, có khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ trên không như tên lửa và máy bay.
• Hệ thống radar và điện tử:
o Trang bị radar giám sát và điều khiển hỏa lực để phát hiện và theo dõi mục tiêu.
Khả năng tác chiến:
• Phòng thủ bờ biển: Tàu Karakurt chủ yếu được thiết kế để bảo vệ bờ biển và các khu vực ven biển của Nga.
• Tấn công nhanh: Với khả năng mang tên lửa hành trình Kalibr-NK, tàu có thể thực hiện các nhiệm vụ tấn công nhanh và chính xác đối tượng trên biển và đất liền.
• Tác chiến đa nhiệm: Tàu có khả năng hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau, từ biển nông đến vùng nước sâu.
Tàu hộ vệ lớp Karakurt là một phần trong chiến lược của Hải quân Nga nhằm nâng cao khả năng cơ động và sức mạnh tấn công gần bờ, đồng thời đáp ứng nhu cầu phòng thủ quốc gia trong bối cảnh tình hình quân sự khu vực ngày càng phức tạp.
Karakurt – Tàu hộ vệ tên lửa có tính cơ động cao
Dự án 22800 Amur, với biệt danh Karakurt tiêu biểu cho một loạt các tàu tên lửa nhỏ được thiết kế để cung cấp cho Hải quân Nga những tàu chiến có tốc độ cao và khả năng cơ động vượt trội, mang lại sức mạnh hỏa lực đáng kể. Những con tàu này được tối ưu hóa cho nhiệm vụ phòng thủ bờ biển và các hoạt động tấn công, tập trung vào việc sử dụng công nghệ tên lửa hành trình tiên tiến.
Tính đến tháng 8 năm 2024, Hải quân Nga đã đưa vào hoạt động tổng cộng 12 tàu thuộc lớp này, và nhiều tàu khác đang được đóng mới. Sự mở rộng nhanh chóng của hạm đội này phản ánh cam kết của Nga trong việc tăng cường lực lượng hải quân, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng và nhu cầu bảo vệ các vùng biển của mình. Với kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt, các tàu này có thể được triển khai trong nhiều môi trường hàng hải khác nhau, từ Biển Baltic đến Biển Đen và thậm chí cả các vùng Bắc Cực.
Mỗi lớp tàu hộ vệ tên lửa của Nga đều có ưu điểm riêng, phù hợp với những nhiệm vụ và chiến lược khác nhau. Tàu hộ vệ lớp Karakurt nổi bật trong các dòng tàu hộ vệ tên lửa khác của Nga với khả năng cơ động cao, hỏa lực mạnh mẽ và hệ thống phòng không tiên tiến, phù hợp cho các nhiệm vụ phòng thủ bờ biển và tấn công nhanh.
Trong khi đó, lớp Buyan-M và Steregushchiy mang lại sự linh hoạt và đa dạng trong tác chiến, từ bảo vệ các vùng biển nội địa đến tuần tra xa bờ. Sự đa dạng trong các lớp tàu hộ vệ này giúp Hải quân Nga duy trì một lực lượng chiến đấu linh hoạt và hiệu quả trên nhiều chiến trường khác nhau.
So sánh Karakurt với các loại tàu hộ vệ tên lửa khác do Nga sản xuất:
Thông số | Karakurt-class (Dự án 22800) | Buyan-M-class (Dự án 21631) | Steregushchiy-class (Dự án 20380) |
Chiều dài | 67 m | 74 m | 104,5 m |
Chiều rộng | 11 m | 11 m | 13 m |
Lượng giãn nước | 800 tấn | 950 tấn | 2.200 tấn |
Tốc độ tối đa | 30 hải lý/giờ | 25 hải lý/giờ | 27 hải lý/giờ |
Tầm hoạt động | 2.500 hải lý | 2.500 hải lý | 4.000 hải lý |
Hệ thống tên lửa | Kalibr-NK | Kalibr-NK | Kh-35 Uran |
Pháo chính | A-190 76 mm | A-190 100 mm | A-190 100 mm |
Hệ thống phòng không | Pantsir-M | Gibka | Redut |
Phạm vi hoạt động | Gần bờ, ven biển | Ven biển, nội địa | Xa bờ, tuần tra đa nhiệm |
Nhiệm vụ chính | Phòng thủ bờ biển, tấn công nhanh | Phòng thủ ven biển, tấn công | Tuần tra, bảo vệ tuyến đường biển |
- Kích thước và khả năng cơ động
• Karakurt-class (Dự án 22800 Amur): Tàu hộ vệ lớp Karakurt được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, mang lại khả năng cơ động cao. Điều này cho phép tàu dễ dàng hoạt động trong các vùng nước nông và gần bờ biển, đặc biệt hiệu quả trong các nhiệm vụ phòng thủ bờ biển và tấn công nhanh.
• Buyan-M-class (Dự án 21631): Lớp Buyan-M cũng là một tàu hộ vệ nhỏ gọn, nhưng lớn hơn so với lớp Karakurt. Tốc độ của Buyan-M thấp hơn một chút so với Karakurt, nhưng vẫn đủ để thực hiện các nhiệm vụ phòng thủ và tấn công gần bờ.
• Steregushchiy-class (Dự án 20380): Lớp Steregushchiy lớn hơn đáng kể so với cả hai lớp tàu trên, với kích thước và lượng giãn nước lớn hơn. Tốc độ của Steregushchiy cao hơn Buyan-M nhưng thấp hơn Karakurt, phù hợp với vai trò tuần tra xa bờ và tác chiến đa nhiệm.
- Vũ khí và hỏa lực
• Karakurt-class: Lớp Karakurt được trang bị hệ thống tên lửa hành trình Kalibr-NK, mang lại khả năng tấn công chính xác ở khoảng cách xa. Ngoài ra, hệ thống phòng không Pantsir-M giúp tăng cường khả năng phòng thủ của tàu trước các mối đe dọa từ trên không.
• Buyan-M-class: Lớp Buyan-M cũng được trang bị tên lửa Kalibr-NK, giống như Karakurt, nhưng có pháo chính lớn hơn. Tuy nhiên, hệ thống phòng không của Buyan-M kém hơn so với Karakurt, chỉ sử dụng Gibka.
• Steregushchiy-class: Tàu hộ vệ lớp Steregushchiy được trang bị hệ thống tên lửa Kh-35 Uran, chủ yếu dùng để chống hạm. Pháo chính 100 mm và hệ thống phòng không Redut mạnh mẽ hơn, giúp tàu có khả năng phòng thủ tốt hơn trong các cuộc xung đột đa chiều.
- Tầm hoạt động và phạm vi nhiệm vụ
• Karakurt-class: Với tầm hoạt động khoảng 2.500 hải lý, Karakurt phù hợp cho các nhiệm vụ gần bờ và khu vực ven biển, đặc biệt là trong các vùng nước nông và các khu vực chiến lược như Biển Đen và Baltic.
• Buyan-M-class: Có tầm hoạt động tương đương với Karakurt, nhưng với kích thước lớn hơn, Buyan-M cũng có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tương tự, nhưng với phạm vi hoạt động rộng hơn trong các vùng biển nội địa như Caspi và Biển Đen.
• Steregushchiy-class: Với tầm hoạt động khoảng 4.000 hải lý, lớp tàu này có khả năng thực hiện các nhiệm vụ xa bờ, tuần tra và bảo vệ lợi ích quốc gia trên các tuyến đường biển quan trọng, cũng như tham gia vào các chiến dịch đa quốc gia.
So sánh Karakurt với các loại tàu hộ vệ tên lửa do Mỹ và phương Tây sản xuất:
Thông số | Karakurt-class (Nga) | Littoral Combat Ship (LCS - Mỹ) | Visby-class (Thụy Điển) | FREMM-class (Pháp-Ý) |
Chiều dài | 67 m | 115 - 127 m | 72,7 m | 142 - 144,6 m |
Chiều rộng | 11 m | 13,1 - 31,6 m | 10,4 m | 19,7 m |
Lượng giãn nước | 800 tấn | 3.000 - 3.500 tấn | 640 tấn | 6.000 - 6.700 tấn |
Tốc độ tối đa | 30 hải lý/giờ | 40 - 47 hải lý/giờ | 35 hải lý/giờ | 27 hải lý/giờ |
Tầm hoạt động | 2.500 hải lý | 3.500 hải lý | 2.300 hải lý | 6.000 hải lý |
Hệ thống tên lửa | Kalibr-NK | RGM-184A NSM, RIM-116 RAM | RBS-15, RIM-162 ESSM | Exocet MM40, Scalp Naval |
Pháo chính | A-190 76 mm | Mk 110 57 mm, BAE 57 mm | Bofors 57 mm | OTO Melara 76 mm |
Hệ thống phòng không | Pantsir-M | RIM-116 RAM, SeaRAM | RIM-162 ESSM | Aster 15/30, RIM-162 ESSM |
Phạm vi hoạt động | Gần bờ, ven biển | Gần bờ, ven biển, xa bờ | Gần bờ, ven biển | Xa bờ, toàn cầu |
Nhiệm vụ chính | Phòng thủ bờ biển, tấn công nhanh | Chiến đấu gần bờ, chống ngầm, chống hạm | Phòng thủ bờ biển, tấn công nhanh | Tuần tra xa bờ, đa nhiệm |
- Kích thước và khả năng cơ động
• Karakurt-class (Nga): Với chiều dài 67 m và lượng giãn nước 800 tấn, Karakurt nhỏ gọn và linh hoạt, lý tưởng cho các nhiệm vụ gần bờ. Tuy nhiên, tốc độ tối đa 30 hải lý/giờ của nó thấp hơn so với các tàu tương đương của Mỹ và Thụy Điển.
• Littoral Combat Ship (LCS - Mỹ): LCS lớn hơn đáng kể với chiều dài từ 115 - 127 m và lượng giãn nước khoảng 3.000 - 3.500 tấn. Tốc độ tối đa của LCS vượt trội (40 - 47 hải lý/giờ), cho phép tàu thực hiện nhanh chóng các nhiệm vụ gần bờ và xa bờ.
• Visby-class (Thụy Điển): Tàu Visby có kích thước tương tự Karakurt nhưng nhỏ gọn hơn một chút và có tốc độ tối đa 35 hải lý/giờ. Lớp Visby được thiết kế với tính năng tàng hình cao, giúp tăng khả năng sống sót trong môi trường chiến đấu.
• FREMM-class (Pháp - Ý): FREMM là tàu lớn nhất trong so sánh này, với chiều dài khoảng 142 - 144,6 m và lượng giãn nước 6.000 - 6.700 tấn. Mặc dù tốc độ chỉ 27 hải lý/giờ, nhưng FREMM có khả năng hoạt động toàn cầu, vượt trội về tầm hoạt động và đa nhiệm vụ.
- Hỏa lực và hệ thống phòng không
• Karakurt-class: Được trang bị hệ thống tên lửa Kalibr-NK, Karakurt có khả năng tấn công chính xác tầm xa và hệ thống phòng không Pantsir-M để tự vệ trước các mối đe dọa từ trên không.
• Littoral Combat Ship (LCS): LCS được trang bị tên lửa NSM và hệ thống phòng không SeaRAM, thích hợp cho các nhiệm vụ chống hạm và phòng thủ trước tên lửa. LCS còn có khả năng chống ngầm, tạo nên sự đa nhiệm vượt trội.
• Visby-class: Visby sử dụng hệ thống tên lửa RBS-15 và hệ thống phòng không RIM-162 ESSM, cùng với thiết kế tàng hình, giúp tăng cường khả năng sống sót và hiệu quả chiến đấu trong các nhiệm vụ gần bờ.
• FREMM-class: FREMM được trang bị hệ thống tên lửa đa năng Exocet MM40 và Scalp Naval, cùng với hệ thống phòng không Aster 15/30, cho phép tàu thực hiện các nhiệm vụ đa nhiệm, từ chống hạm, chống ngầm đến phòng thủ tên lửa.
- Phạm vi hoạt động và nhiệm vụ
• Karakurt-class: Tàu được thiết kế cho nhiệm vụ phòng thủ bờ biển và tấn công nhanh, với tầm hoạt động 2.500 hải lý, thích hợp cho các hoạt động ở vùng Biển Đen và Baltic.
• Littoral Combat Ship (LCS): LCS có tầm hoạt động 3.500 hải lý, phù hợp cho cả nhiệm vụ gần bờ lẫn xa bờ, đặc biệt là trong môi trường tác chiến linh hoạt.
• Visby-class: Tầm hoạt động của Visby là 2.300 hải lý, tập trung vào các nhiệm vụ bảo vệ bờ biển và chống hạm tại các vùng biển nhỏ hơn như Baltic.
• FREMM-class: Với tầm hoạt động 6.000 hải lý, FREMM có khả năng tuần tra xa bờ và thực hiện các nhiệm vụ đa nhiệm toàn cầu, từ chống ngầm, chống hạm đến phòng thủ tên lửa.
Hệ thống hoả lực mạnh với tên lửa hành trình Kalibr-NK
Hệ thống tên lửa hành trình Kalibr-NK, trang bị trên con tàu mới này là một vũ khí đáng gờm trong kho vũ khí hải quân Nga.
Kalibr là tên lửa hành trình hải quân do Nga sản xuất, có thể phóng từ tàu chiến hoặc tàu ngầm với tầm bắn lên tới 2.600 km. Kalibr-NK là biến thể của dòng tên lửa Kalibr, có khả năng tấn công cả mục tiêu trên biển và trên đất liền với độ chính xác cao. Tính linh hoạt của hệ thống, với nhiều loại tên lửa có thể được điều chỉnh cho các nhiệm vụ khác nhau, bao gồm chống hạm, tấn công mặt đất và chiến tranh chống ngầm, thể hiện rõ sức mạnh toàn diện của lực lượng Hải quân Nga.
Những tên lửa này nổi tiếng với tầm bắn xa và độ chính xác cao. Biến thể tấn công mặt đất có thể đạt tầm bắn lên đến 2.500 km, tùy thuộc vào từng mô hình cụ thể.
Sự đa năng của Kalibr-NK khiến nó trở thành thành phần quan trọng trong chiến lược của Nga nhằm thể hiện sức mạnh vượt ra ngoài biên giới của mình, đặc biệt là tại các khu vực tranh chấp như Địa Trung Hải phía Đông, nơi sự hiện diện của Hải quân Nga ngày càng gia tăng.
Việc tích hợp tên lửa Kalibr-NK vào các tàu thuộc Dự án 22800 Amur cho thấy rõ ý định của Nga trong việc duy trì khả năng răn đe mạnh mẽ trước các đối thủ tiềm tàng. Khả năng thực hiện các cuộc tấn công chính xác ở khoảng cách xa của hệ thống tên lửa này tăng cường các tùy chọn tấn công và phòng thủ cho Hải quân Nga, biến những con tàu này thành mối đe dọa đáng gờm đối với bất kỳ lực lượng hải quân nào đối địch.
So sánh tên lửa hành trình Kalibr-NK của Nga với các dòng tên lửa tương đương do Mỹ và phương Tây sản xuất:
Thông số | Kalibr-NK (Nga) | Tomahawk (Mỹ) | Scalp Naval (Pháp) | Storm Shadow (Anh) |
Loại | Tên lửa hành trình chống hạm và đất liền | Tên lửa hành trình chống hạm và đất liền | Tên lửa hành trình chống đất liền và hạm | Tên lửa hành trình chống đất liền và hạm |
Tầm bắn | Lên đến 2.500 km | Khoảng 1.600 km | Khoảng 1.000 km | Khoảng 250 - 300 km |
Đầu đạn | Đầu đạn nổ mạnh, có thể là đầu đạn nổ văng | Đầu đạn nổ mạnh, có thể là đầu đạn hạt nhân | Đầu đạn nổ mạnh, đầu đạn hạt nhân | Đầu đạn nổ mạnh, đầu đạn hạt nhân |
Khối lượng đầu đạn | Khoảng 450 - 650 kg | Khoảng 450 kg | Khoảng 450 - 550 kg | Khoảng 450 kg |
Hệ thống dẫn đường | GPS/INS, có thể là quán tính và radar | GPS/INS, quán tính và radar | GPS/INS, quán tính và radar | GPS/INS, quán tính và radar |
Tốc độ | Khoảng Mach 0.8 - 0.9 | Khoảng Mach 0.7-0.8 | Khoảng Mach 0.8 | Khoảng Mach 0.8 |
Kích thước | Dài khoảng 8 - 9 m | Dài khoảng 6.2 m | Dài khoảng 5.1 m | Dài khoảng 5.2 m |
Phương pháp tấn công | Nổ mạnh, tiêu diệt mục tiêu | Nổ mạnh, tiêu diệt mục tiêu | Nổ mạnh tiêu diệt mục tiêu | Nổ mạnh, tiêu diệt mục tiêu |
Loại tàu phóng | Tàu chiến, tàu ngầm | Tàu chiến, tàu ngầm | Tàu chiến, tàu ngầm | Tàu chiến, tàu ngầm |
So sánh chi tiết:
• Tầm bắn: Tên lửa Kalibr-NK có tầm bắn ấn tượng lên đến 2.500 km, vượt trội hơn so với Tomahawk (1.600 km) và tương đương với hoặc nhỉnh hơn so với Scalp Naval (1.000 km). Storm Shadow có tầm bắn ngắn hơn đáng kể (250 - 300 km).
• Đầu đạn và khối lượng: Các tên lửa đều có khả năng mang đầu đạn mạnh, với khối lượng đầu đạn khoảng 450 - 650 kg cho Kalibr-NK và tương tự hoặc nhỏ hơn cho các tên lửa phương Tây. Kalibr-NK có lợi thế với đầu đạn nổ mạnh và khả năng linh hoạt.
• Hệ thống dẫn đường: Cả Kalibr-NK, Tomahawk, Scalp Naval và Storm Shadow đều sử dụng GPS/INS và các phương pháp dẫn đường quán tính và radar, đảm bảo khả năng chính xác cao trong các nhiệm vụ tấn công.
• Tốc độ: Các tên lửa đều có tốc độ tương đương, với Kalibr-NK, Tomahawk, Scalp Naval, và Storm Shadow đều hoạt động trong phạm vi Mach 0.7 - 0.9.
• Kích thước: Tên lửa Kalibr-NK có kích thước lớn hơn một chút so với Tomahawk và các tên lửa phương Tây, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phóng và tính năng cơ động.
• Hệ thống hủy diệt: Các tên lửa đều sử dụng phương pháp tấn công nổ mạnh để tiêu diệt mục tiêu, với khả năng gây thiệt hại lớn cho các mục tiêu hạm đội hoặc mục tiêu chiến lược.
Tàu hộ vệ tên lửa Karakurt - sức mạnh mới của Hải quân Nga
Sự gia nhập của tàu hộ vệ tên lửa mới này vào Hải quân Nga không chỉ củng cố hạm đội tàu mặt nước mà còn nhấn mạnh sự tập trung của Nga vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng quân sự. Khi bối cảnh địa chính trị tiếp tục thay đổi, đặc biệt là ở các khu vực Bắc Cực và Biển Đen, năng lực mở rộng của Hải quân Nga có khả năng đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia.
Hơn nữa, việc tiếp tục phát triển và triển khai các tàu thuộc Dự án 22800 Amur được trang bị tên lửa Kalibr-NK phản ánh chiến lược rộng lớn hơn của Nga về chiến tranh phi đối xứng. Bằng cách tập trung vào các tàu nhỏ hơn, linh hoạt hơn nhưng được trang bị tên lửa mạnh mẽ, Nga hướng đến việc cân bằng sự vượt trội về số lượng và công nghệ của các lực lượng hải quân lớn hơn như NATO.
Khi Hải quân Nga tiếp tục mở rộng hạm đội với các tàu tên lửa tiên tiến như Dự án 22800 Amur, cán cân quyền lực ở các khu vực hàng hải trọng yếu có thể thay đổi, gây lo ngại cho các nước láng giềng và các cường quốc toàn cầu. Việc triển khai những con tàu này sẽ được các nhà phân tích quân sự và chính phủ theo dõi chặt chẽ, vì chúng đại diện cho một bước nhảy vọt đáng kể trong khả năng Hải quân của Nga.
Sự bổ sung của tàu hộ vệ tên lửa mới thuộc Dự án 22800 Amur, được trang bị tên lửa hành trình Kalibr-NK, là một bước phát triển quan trọng đối với Hải quân Nga. Nó nhấn mạnh những nỗ lực không ngừng của Nga trong việc hiện đại hóa lực lượng quân sự và duy trì lợi thế chiến lược trong bối cảnh an ninh toàn cầu ngày càng phức tạp. Lợi thế chiến lược này là minh chứng cho cam kết của Nga đối với quốc phòng và khả năng thích ứng với các mối đe dọa đang phát triển.
Ứng viên cho vị trí Bộ trưởng Tư pháp Mỹ, cựu Hạ nghị sỹ Matt Gaetz tuyên bố rút lui khỏi đề cử của Tổng thống đắc cử Donald Trump.
Trong thời gian rất ngắn, Tổng thống Mỹ Joe Biden đã liên tiếp có những quyết sách làm thay đổi căn bản mức độ và phạm vi Mỹ can dự gián tiếp vào cuộc chiến giữa Nga và Ukraine.
Tổng thống Nga Vladimir Putin ngày 21/11 xác nhận quân đội Nga đã bắn một tên lửa đạn đạo liên lục địa tầm trung mới vào Ukraine, để đáp trả việc Kiev sử dụng tên lửa do Mỹ và Anh sản xuất trong các cuộc tấn công vào các mục tiêu ở Nga trong tuần này.
Chính phủ Australia vừa đưa ra dự luật mới, phạt lên đến 50 triệu đô la Australia (khoảng 32,5 triệu USD) nếu các nền tảng mạng xã hội không có biện pháp ngăn chặn trẻ dưới 16 tuổi truy cập vào nền tảng của họ.
Thủ lĩnh phong trào Hezbollah tại Liban, ông Naim Qassem cho biết lực lượng này sẽ không chấp nhận bất kỳ lệnh ngừng bắn nào vi phạm chủ quyền của Liban, trong khi Israel yêu cầu được tự do hành động chống lại phong trào này trong trường hợp đạt được thỏa thuận.
Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba cho biết ông sẽ theo đuổi quan hệ hợp tác với Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump nhằm làm sâu sắc thêm liên minh song phương lâu đời, không chỉ vì lợi ích của hai quốc gia mà còn cho toàn bộ khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
0