Khả năng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda cho biết cơ quan này sẽ bàn khả năng tăng lãi suất tiền gửi tại cuộc họp ngày 18–19/12, khiến thị trường phản ứng mạnh với làn sóng bán tháo trái phiếu và biến động tài chính toàn cầu.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda hôm 1/12 cho biết ngân hàng này dự kiến thảo luận về vấn đề tăng lãi suất tiền gửi tại cuộc họp chính sách tiền tệ của ngân hàng dự kiến diễn ra vào ngày 18 và 19 tháng này. Đây được coi là tín hiệu rõ ràng từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) về việc chuẩn bị tăng lãi suất. Nếu thực sự xảy ra thì đây sẽ là lần tăng lãi suất đầu tiên của BOJ kể từ tháng 1 năm nay và sẽ đẩy lãi suất chính sách tại Nhật Bản lên mức cao nhất kể từ năm 1995. Tín hiệu này ngay lập tức thúc đẩy làn sóng bán tháo trái phiếu mạnh mẽ tại Nhật Bản và gây tác động mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu.
Khả năng ngân hàng trung ương Nhật Bản tăng lãi suất
Các quan chức Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tiết lộ, lãi suất có thể tăng từ mức thấp kỷ lục 0,5% lên 0,75%. Như vậy, mức lãi suất này vẫn thấp hơn mức trung lập, cho thấy môi trường tiền tệ nới lỏng sẽ tiếp tục. BOJ đã giữ nguyên lãi suất kể từ khi hạ lãi suất xuống 0,5% vào tháng 1/2025. Trước đó, Nhật Bản trong nhiều năm vẫn duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản giữ lãi suất cực thấp và thực hiện nới lỏng định lượng để chống giảm phát, thúc đẩy tăng trưởng, ngay cả khi lạm phát có dấu hiệu tăng lên và đồng yên mất giá mạnh.
Sau khi tín hiệu tăng lãi suất được phát ra, thị trường ngay lập tức phản ứng mạnh mẽ. Đồng yên tăng giá 0,4% lên 155,5 yên/đô la, cổ phiếu Nhật Bản có lúc giảm hơn 2%, lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn hai năm đạt mức cao nhất trong 17 năm và lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm đạt 1,94% vào thứ Năm (4/12). Mặc dù mức lợi suất của trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản không quá cao nhưng đánh dấu một sự thay đổi lớn vì Nhật Bản đã duy trì môi trường lãi suất rất thấp, phần lớn ở mức âm hoặc gần bằng 0 trong nhiều thập kỷ.
Thị trường trái phiếu toàn cầu cũng cảm nhận được tác động lan tỏa, khi lãi suất trái phiếu chính phủ Đức kỳ hạn 10 năm tăng 0,06 điểm phần trăm, còn lãi suất trái phiếu Kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng 0,08 điểm phần trăm trong ngày 4/12.
Sự biến động này đã gợi nhớ đến những biến động hồi đầu năm khi những lo ngại về đợt bán tháo trái phiếu chính phủ dài hạn của Nhật Bản làm gia tăng thêm những lo ngại về sự mất cân bằng giữa cung và cầu trái phiếu chính phủ trên toàn cầu.
Mặc dù việc BOJ tăng lãi suất vẫn còn mang tính suy đoán, nhưng thông điệp của BOJ lại tương đối rõ ràng. Hội đồng Chính sách của BOJ cho biết sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về việc tăng lãi suất tiền gửi sau khi xem xét dữ liệu tiền lương trong nước sắp tới và quan sát quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) vào tuần tới cũng như tác động của quyết định đó lên thị trường tài chính.
BOJ luôn sử dụng mức tăng lương của người lao động làm chỉ báo chính cho các quyết định tăng lãi suất. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda nhấn mạnh rằng ngay cả khi xét đến tác động của thuế quan Mỹ, thì lợi nhuận doanh nghiệp - nguồn vốn để tăng lương - dự kiến vẫn ở mức tương đối cao. Điều này cho thấy các công ty vẫn còn dư địa để tăng lương cho người lao động, qua đó tạo cơ sở cho BOJ tăng lãi suất.
Tại sao ngân hàng Nhật Bản không tăng lãi suất từ sớm?
Động thái của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản diễn ra trong bối cảnh đồng yên yếu kéo dài đã đẩy chi phí nhập khẩu tăng cao và thúc đẩy lạm phát trong nước, đồng thời cam kết của Thủ tướng Sanae Takaichi về việc mở rộng chi tiêu chính phủ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đã đẩy lãi suất dài hạn lên cao hơn. Câu hỏi đặt ra là tình hình kinh tế của Nhật Bản hiện nay không khác biệt đáng kể so với vài tháng trước đây, tại sao Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) không quyết định tăng lãi suất trong tháng 10 mà bây giờ mới báo trước khả năng sẽ tăng vào tháng 12?
Trên thực tế, BOJ đã tìm kiếm cơ hội để tăng lãi suất kể từ nửa cuối năm nay. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Nhật Bản (không bao gồm thực phẩm tươi sống) đã tăng 3,3% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 6, vượt mục tiêu lạm phát 2% của Ngân hàng Nhật Bản trong ba tháng liên tiếp. Hơn nữa, chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và Mỹ và châu Âu, dẫn đến đồng yên mất giá, cũng được coi là một yếu tố góp phần làm tăng lạm phát.
Trước đó, lãnh đạo các tổ chức tài chính lớn của Nhật Bản đã công khai kêu gọi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất vào tháng 9 hoặc tháng 10 năm nay. Hơn nữa, dự báo tăng giá của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản trong hai năm tới cũng ủng hộ việc tăng lãi suất.
Tất cả những yếu tố này mang đến cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản một cơ hội để tăng lãi suất vào tháng 10, nhưng ngân hàng này đã bỏ lỡ.
Nguyên nhân là do, mặc dù điều kiện thị trường cho phép, nhưng những trở ngại chính trị đã nảy sinh. Thủ tướng mới của Nhật Bản Takaichi Sanae ủng hộ chính sách tài khóa chủ động và phản đối việc từ bỏ chính sách tiền tệ nới lỏng, tuyên bố rằng chính phủ có tiếng nói cuối cùng về chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương. Một số thành viên trong liên minh cầm quyền và các cố vấn kinh tế của bà trước đây đã đề xuất Ngân hàng Trung ương Nhật Bản nên đợi đến tháng 1 mới hành động, để tránh việc chính phủ ngay lập tức thắt chặt chính sách tiền tệ sau khi vào tháng 11 vừa tung ra gói kích thích tài khóa trị giá giá 21,3 nghìn tỷ yên (135,40 tỷ đô la), là gói lớn nhất kể từ đại dịch Covid-19.
Kể từ khi bà Takaichi nhậm chức vào tháng 10, việc vượt qua sự phản đối chính trị là một thách thức lớn đối với Thống đốc Ueda trong việc thúc đẩy tăng lãi suất. Để tránh tranh cãi, BOJ đã đưa ra một số lý do và tự nguyện kiềm chế việc tăng lãi suất. Tuy nhiên, sự xoa dịu như vậy đã không cải thiện được nền kinh tế Nhật Bản. Khi các chính sách kinh tế áp lực cao của chính phủ mới bắt đầu làm xói mòn tín dụng của Nhật Bản, thị trường Nhật Bản đã phải gánh chịu "cú đấm kép": giá cổ phiếu giảm, đồng yên mất giá và trái phiếu chính phủ giảm.
Các nhà phân tích cho rằng, sự can thiệp bằng lời nói của chính phủ Nhật Bản vào thị trường ngoại hối hầu như không có tác dụng. Việc đồng yên mất giá có thể được ngăn chặn và giá cả trong nước tăng cao ở Nhật Bản có thể được kiềm chế hay không hiện nay không phụ thuộc vào các chính sách tài khóa chủ động của chính phủ Nhật Bản, mà phụ thuộc vào thời điểm BOJ sẽ tăng lãi suất. Do đó, BOJ đã chọn cách báo hiệu trước về việc tăng lãi suất để tránh những can thiệp không cần thiết. Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Ueda đã đề cấp đến việc trao đổi thông suốt với Thủ tướng Takaichi Sanae, cho thấy chính phủ đã ngầm chấp thuận các chính sách thắt chặt để ổn định lạm phát. Tuy nhiên, ông Ueda cho biết tăng lãi suất không phải là thắt chặt tiền tệ mà chỉ là điều chỉnh chính sách nởi lỏng.
Ước tính của BOJ về lãi suất trung lập nằm trong khoảng từ 1% đến 2,5%. Nói cách khác, xét về góc độ chính sách tiền tệ, Nhật Bản hiện đang ở trong tình trạng rất lỏng lẻo. Trong một môi trường tài chính lỏng lẻo như vậy, việc tăng lãi suất không phải là thắt chặt mà chỉ đơn thuần là một sự điều chỉnh. Điều này cũng cho thấy việc tăng lãi suất của BOJ sẽ có tác động hạn chế đến xu hướng kinh tế chung.
Tăng lãi suất có thể cứu đồng yên?
Những lo ngại về tình hình tài chính ngày càng xấu đi đã khiến đồng nội tệ Nhật Bản xuống mức thấp nhất trong 10 tháng. Sự suy yếu liên tục của đồng yên là một trong những lý do khiến Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đẩy nhanh tốc độ tăng lãi suất. Tuy nhiên, một số chuyên gia phân tích cho rằng việc tăng lãi suất vẫn khó có thể cứu đồng yên.
Mặc dù khả năng tăng lãi suất đã tăng lên, nhưng đồng yên vẫn thiếu đà tăng. Đồng yên đã giảm hơn 4,5% trong quý này. Vào ngày ông Kazuo Ueda đưa ra tín hiệu tăng lãi suất, phản ứng của thị trường ngoại hối tương đối nhẹ nhàng nhưng rõ ràng về hướng đi. Tỷ giá hối đoái yên/đô la Mỹ tăng đều đặn từ mức 155,8 yên/đô la Mỹ trước bài phát biểu của ông Ueda lên khoảng 155,2 yên/đô la Mỹ, mức tăng trong một ngày từ khoảng 0,4% đến 0,5%. Mức tăng giá này có vẻ nhỏ, nhưng xét đến việc đồng yên liên tục mất giá trong thời gian qua, và thậm chí cả ngưỡng can thiệp gần bốn lần vào năm ngoái, thì sự phục hồi này cho thấy niềm tin của thị trường vào việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoO) tăng lãi suất đang gia tăng. Tuy nhiên, con số này vẫn còn cách xa mức 147 yên đổi 1 đô la Mỹ trước cuộc bầu cử Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP) vào ngày 4/10.
Với dự báo lạm phát tiếp tục gia tăng trên mức mục tiêu 2%, ngay cả việc tăng lãi suất cũng sẽ khó có thể cứu được đồng yên. Thị trường đang đặt cược vào việc giá cả tiếp tục tăng ở Nhật Bản. Một chỉ báo quan trọng phản ánh kỳ vọng của thị trường về lạm phát trong tương lai, tỷ lệ lạm phát hòa vốn 10 năm, đã tăng vọt trong tuần này lên mức cao nhất kể từ khi bắt đầu ghi nhận số liệu vào năm 2004.
Ông Makoto Noji, chiến lược gia trưởng tại công ty tư vấn SMBC Nikko Securities nhận định “Với kỳ vọng lạm phát tăng cao, việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất sẽ không đẩy lãi suất thực tế lên và do đó không thể là yếu tố hỗ trợ đồng yên".
Tác động trên phạm vi toàn cầu
Các chuyên gia tài chính lo ngại, lãi suất Ngân hàng Trung ương Nhật bản tăng sẽ thúc đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng mạnh hơn, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của nền kinh tế. Ngoài ra, điều này cũng làm dấy lên lo ngại về việc các nhà đầu tư Nhật Bản bán tháo trái phiếu nước ngoài để hồi hương dòng tiền về Nhật Bản, gây ra biến động trên thị trường trái phiếu Mỹ và các thị trường lớn khác.
Ở trong nước, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản đã liên tục thiết lập những đỉnh cao mới trong tháng qua. Nếu lãi suất ngân hàng tăng thì có thể dẫn đến rủi ro lợi suất trái phiếu chính phủ tăng cao hơn. Lợi suất trái phiếu tăng đồng nghĩa với chi phí vay cao hơn đối với Nhật Bản, gây thêm áp lực lên tình hình tài chính của nước này. Theo dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nền kinh tế lớn thứ hai châu Á hiện đang có tỷ lệ nợ trên GDP cao nhất thế giới, ở mức gần 230%.
Thêm vào đó, việc chính phủ chuẩn bị tung ra gói kích thích kinh tế lớn nhất kể từ đại dịch để kiềm chế chi phí sinh hoạt và hỗ trợ nền kinh tế đang gặp khó khăn càng làm gia tăng những lo ngại về khoản nợ đang phình to của Nhật Bản.
Còn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, các chuyên gia tài chính dự báo nếu BOJ tăng lãi suất, sẽ có một làn sóng nhà đầu tư bán tháo trái phiếu nước ngoài để rút vốn về Nhật Bản. Michael Langham, nhà kinh tế học về thị trường mới nổi tại Công ty Aberdeen cho biết: “Nếu bất kỳ dòng tiền nào trong số đó quay trở lại thị trường nội địa Nhật Bản, chúng ta sẽ thấy hiệu ứng lan tỏa này trên toàn cầu”.
Cũng có những lo ngại gia tăng về việc các bên mua truyền thống như quỹ hưu trí và công ty bảo hiểm nhân thọ giảm nhu cầu đối với trái phiếu chính phủ dài hạn vào thời điểm các quốc gia giàu có phát hành trái phiếu kỷ lục và sau khi các ngân hàng trung ương phần lớn đã thu hẹp các chương trình mua trái phiếu thời đại dịch.
Ngoài ra, một số người khác cũng lo ngại rằng những biến động như vậy trên thị trường trái phiếu có thể lan sang các loại tài sản khác. Manish Kabra, chiến lược gia cổ phiếu Mỹ tại Societe Generale cho biết, “động thái cứng rắn từ BOJ là mối đe dọa lớn hơn đối với thị trường chứng khoán Mỹ so với Fed hay chính sách đối nội của Mỹ".
Ngoài ra, ông cho biết việc lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm tăng một điểm phần trăm có thể sẽ khiến S&P 500 giảm 10 - 12%, khiến biến động thị trường trái phiếu trở thành một trong những rủi ro lớn nhất đối với triển vọng lạc quan của S&P 500 trong năm tới.
Mặc dù Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã đưa ra tín hiệu rõ ràng về việc chuẩn bị tăng lãi suất, nhưng đây giống một phép thử thị trường hơn là quyết định cuối cùng của ngân hàng này. Việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thực sự tăng lãi suất tại cuộc họp tháng 12 hay không cũng phụ thuộc vào phản ứng của thị trường. Nếu môi trường kinh tế Nhật Bản tiếp tục xấu đi, dẫn đến lợi suất trái phiếu chính phủ dài hạn tăng liên tục, hoặc nếu tỷ giá hối đoái của đồng yên tăng do các yếu tố quốc tế, thì Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ lại phải cân nhắc thêm nữa để đưa ra quyết định cuối cùng.














