Mười yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
1. Trình độ học vấn
Trình độ học vấn thấp có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer. Theo nghiên cứu , bạn càng được giáo dục nhiều, não bộ càng phát triển và nặng hơn . Vì vậy, khi bạn giảm một phần ba trọng lượng não do mất trí nhớ, một bộ não nặng hơn có thể giúp bạn có trí nhớ tốt hơn.
2. Hoạt động nhận thức
Có bằng chứng cho thấy việc giữ cho bộ não của chúng ta hoạt động cũng có thể giúp chống lại chứng sa sút trí tuệ. Các hoạt động như ô chữ hoặc câu đố kích thích não và có thể tăng cường kết nối giữa các tế bào não. Sự kết nối này bị phá vỡ khi bị sa sút trí tuệ.
Do đó, chúng ta phải tiếp tục giữ cho bộ não của mình hoạt động, ngay cả khi về già. Các nghiên cứu khác đồng ý rằng việc kích thích não bộ của chúng ta thực sự làm giảm nguy cơ phát triển chứng sa sút trí tuệ.
3. Tăng huyết áp
Một trái tim khỏe mạnh từ lâu đã được liên kết với một bộ não khỏe mạnh . Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng huyết áp cao ở tuổi trung niên làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Tỷ lệ mắc bệnh tim ở người cao huyết áp cao hơn ảnh hưởng đến việc cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho não. Do đó, lượng máu cung cấp cho não giảm có liên quan đến bệnh Alzheimer.
4. Hạ huyết áp thế đứng
Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh sự đối nghịch của tăng huyết áp, hạ huyết áp tư thế đứng, là một yếu tố nguy cơ. Một người huyết áp thấp bất thường khi họ đứng lên sau khi ngồi hoặc nằm xuống.
Do cơ thể không thể duy trì đủ lượng máu cung cấp cho não trong quá trình thay đổi tư thế, điều này có thể gây suy nhược lâu dài ảnh hưởng đến hoạt động của não do thiếu oxy lên não, làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
5. Bệnh tiểu đường
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh tiểu đường có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer cao hơn. Vì căn bệnh này khiến cơ thể chúng ta không thể điều tiết insulin một cách chính xác, nên có sự thay đổi trong cách các tế bào não của chúng ta giao tiếp cũng như hoạt động của trí nhớ, hai chức năng bị rối loạn do bệnh Alzheimer .
Insulin rất cần thiết vì nó điều chỉnh sự trao đổi chất của carbohydrate, chất béo và protein bằng cách giúp glucose trong máu được gan, chất béo và cơ hấp thụ. Bệnh Alzheimer dường như làm gián đoạn khả năng đáp ứng insulin của não .
6. Chỉ số khối cơ thể
Chỉ số khối cơ thể (BMI) cao ở những người dưới 65 tuổi có liên quan đến việc tăng nguy cơ sa sút trí tuệ. Nghiên cứu cho thấy chỉ số khối cơ thể từ 18,5 đến 24,9 đối với những người dưới 65 tuổi, tức là cân nặng hợp lý, có thể làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ. Tuy nhiên, thiếu cân ở tuổi trung niên và sau này khi lớn lên có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
Cả thừa cân và thiếu cân đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một hỗn hợp của di truyền, bệnh tim mạch và viêm nhiễm được cho là nguyên nhân dẫn đến mối liên hệ giữa BMI và chứng sa sút trí tuệ .
7. Chấn thương đầu
Chấn thương đầu trong quá khứ là một yếu tố nguy cơ. Có bằng chứng rõ ràng rằng chấn thương đó, chẳng hạn như chấn động, có thể góp phần vào sự phát triển của chứng sa sút trí tuệ . Mối liên kết này được quan sát lần đầu tiên vào năm 1928 .
Tuy nhiên, không chắc chắn liệu chấn thương đầu đơn lẻ hay lặp đi lặp lại là yếu tố góp phần. Rõ ràng là tổn thương não do chấn thương đầu tương tự như tổn thương do sa sút trí tuệ. Nguy cơ phát triển chứng sa sút trí tuệ như vậy sau này trong cuộc sống cũng tăng lên.
8. Hyperhomocysteinemia
Mức độ cao của homocysteine hóa học là một yếu tố nguy cơ. Nó là một axit amin tự nhiên giúp tạo ra các cơ chế bảo vệ của cơ thể chúng ta, bao gồm các chất chống oxy hóa ngăn ngừa tổn thương tế bào .
Mức độ cao của homocysteine trong máu của những người bị sa sút trí tuệ được báo cáo lần đầu tiên vào năm 1998. Kể từ đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giảm mức độ homocysteine có thể bảo vệ chống lại chứng sa sút trí tuệ .
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy mức độ cao của homocysteine làm tổn thương các tế bào não bằng cách can thiệp vào quá trình sản xuất năng lượng của chúng. Tăng tiêu thụ folate và vitamin B12 có thể làm giảm mức homocysteine và do đó giảm nguy cơ sa sút trí tuệ .
9. Suy nhược
Những người bị bệnh Alzheimer thường bị trầm cảm , mặc dù không rõ liệu trầm cảm có phải là nguyên nhân của bệnh Alzheimer hay chỉ là một triệu chứng của nó. Tuy nhiên, có rất nhiều bằng chứng chứng minh rằng trầm cảm thực sự là một yếu tố nguy cơ, như nghiên cứu mới nhất này đã chỉ ra . Nghiên cứu thậm chí đã chỉ ra mối liên hệ giữa số lượng các giai đoạn trầm cảm cụ thể từ mười năm trước khi bắt đầu sa sút trí tuệ và nguy cơ cao hơn.
Trầm cảm làm tăng mức độ của các hóa chất có hại trong não của chúng ta. Sự mất cân bằng của các hóa chất này có thể dẫn đến mất tế bào não , làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer.
10. Căng thẳng
Cuối cùng, căng thẳng đã được xác định là một yếu tố nguy cơ. Về lâu dài, căng thẳng nhắm vào các tế bào miễn dịch của cơ thể, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại chứng sa sút trí tuệ . Đặc biệt, hormone cortisol đã được chứng minh là góp phần gây ra căng thẳng và có thể ảnh hưởng đến trí nhớ . Do đó, nhằm mục đích giảm căng thẳng và nồng độ cortisol có thể làm giảm nguy cơ phát triển chứng sa sút trí tuệ .
Nghiên cứu này, tổng hợp từ nhiều nghiên cứu trong các thập kỷ, đưa ra một bức tranh phức tạp về cách chúng ta có thể chống lại sự khởi phát của bệnh Alzheimer. Nó chỉ ra rõ ràng mười yếu tố mà các nhà khoa học phải tập trung vào trong tương lai. Mặc dù kết quả có vẻ không đáng khích lệ nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát hoặc thay đổi thông qua thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống tốt hơn và tập thể dục nhiều hơn .
Trong bối cảnh dịch sởi diễn biến phức tạp, Bộ Y tế yêu cầu phân bổ vitamin A cho các cơ sở khám, chữa bệnh có thu dung, điều trị bệnh nhi mắc sởi nhằm tăng hệ miễn dịch ở trẻ.
Sau mùa bão lũ, đặc biệt khi cơ sở vật chất thiếu thốn, thực phẩm không đảm bảo vệ sinh và nguồn nước sạch khan hiếm, làm gia tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Ngộ độc thức ăn có thể xảy ra sau một thời gian, nhưng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Sau mưa lũ, do môi trường, nguồn nước bị ô nhiễm, điều kiện vệ sinh kém nên sẽ làm bùng phát một số bệnh ngoài da. Dưới đây là một số bệnh ngoài da thường gặp và cách phòng, chống.
Kết hôn và sinh con vốn được coi là chuyện quan trọng của đời người. Nhưng với nhiều người trẻ hiện nay, quan niệm về tình yêu, hôn nhân của họ cởi mở hơn rất nhiều.
Mức sinh thay thế ở Việt Nam đang giảm nhiều nhất trong 12 năm trở lại đây và dự báo sẽ tiếp tục giảm trong những năm tiếp theo.
Trung tâm Bệnh Nhiệt đới, Bệnh viện Bạch Mai vừa điều trị thành công cho bệnh nhân nữ 55 tuổi bị tái phát nhiễm khuẩn huyết do tụ cầu vàng.
0