Oản nằm nghe chuông, hạt nếp cõng hồn xưa

Giữa nhịp sống hối hả vẫn tồn tại một giá trị mang linh hồn xưa cũ, nơi mà từng hạt nếp cõng cả hồn xưa nằm nghe chuông chùa - xôi oản lá mít.

Hà Nội, với bề dày lịch sử hàng nghìn năm, không chỉ tự hào với những công trình cổ kính, những mái ngói rêu phong, mà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, tâm linh được truyền từ đời này sang đời khác qua bao thế hệ. Từng góc phố, từng con đường, từng hương thơm len lỏi trong không khí đều có thể kéo ta về những ngày cũ, nơi những giá trị xưa cũ vẫn còn nguyên vẹn trong lòng những ai đã từng gắn bó.

Người ta có thể quên đi một quán ăn, một con hẻm nhỏ, nhưng có những mùi hương, những dư vị mà dù thời gian có trôi qua bao lâu, nó vẫn nằm im ở đó, chỉ chờ một khoảnh khắc nào đó bỗng nhiên ùa về. Trong từng con phố nhỏ, dưới mỗi mái hiên cũ kỹ, ta vẫn còn cảm nhận được hơi thở của thời gian - hơi thở của những ký ức giản dị nhưng sâu sắc. Giữa bao điều ấy, xôi oản lá mít như một “mảnh ghép” không thể thiếu, một thức quà vừa mang đậm hương vị của tuổi thơ, vừa chứa chan những giá trị của lòng thành kính và niềm tin vào cội nguồn.

Người Hà Nội không chỉ sống trong hiện tại mà luôn trân trọng quá khứ, vì quá khứ chính là nguồn cảm hứng bất tận cho cuộc sống. Trong từng ngõ hẹp, trong từng góc phố cổ, vẫn còn vang vọng những tiếng cười, những lời thì thầm của các cụ già kể về thời gian đã qua.

Có bao giờ bạn nhớ lại những buổi sáng sớm mờ sương, khi cả gia đình cùng nhau ra chùa, khi tiếng chuông ngân vang khắp không gian và nụ cười rạng rỡ hiện lên trên khuôn mặt của những đứa trẻ? Ở thời ấy, không chỉ có tiếng chuông chùa, không chỉ có những bài kinh trầm lắng, mà còn có những phần lộc nhỏ bé được trao tặng. Trong đó, luôn có một chiếc xôi oản lá mít nhỏ xinh, được bọc bởi những tấm lá mít xanh tươi.

Xôi oản lá mít là một thức quà vừa mang đậm hương vị của tuổi thơ.

Mỗi khi nhớ về xôi oản lá mít, tâm hồn lại tràn đầy xúc cảm. Đó là mùi nếp mới, vị ngọt dịu của xôi và hương thơm tự nhiên từ lá mít, tất cả hòa quyện lại như một bản nhạc du dương của ký ức. Đó là hình ảnh của những lần theo chân bà, theo chân mẹ đi lễ chùa, là phần thưởng thiêng liêng được trao tặng trong những dịp đặc biệt - những dịp mà tâm hồn người Hà Nội trở nên ấm áp và tràn đầy kỳ vọng.

Đó cũng là những dòng cảm xúc của anh Trường Sơn (35 tuổi, Hà Nội): "Xôi oản lá mít là một loại thức quà quê mà trong mỗi chúng ta, tôi nghĩ rằng ai cũng đã từng được ăn và thưởng thức. Với tôi, tuổi thơ mỗi khi được bà và mẹ dẫn lên chùa, chúng tôi rất háo hức. Bởi vì mỗi lần lên chùa, chúng tôi sẽ được nhận lộc của nhà chùa và trong đó bao giờ cũng có một chiếc xôi oản lá mít xinh xắn. Xôi oản lá mít là một thức quà chứa đựng rất nhiều tinh túy, tinh hoa, cũng như công sức của những người thực hiện món ăn. Những người cùng thời với tôi, những đứa trẻ thời ấy, bây giờ đã lớn và chắc chắn rằng mỗi người trong đời sống hiện nay cũng đã được thưởng thức rất nhiều món ngon và nhiều loại bánh kẹo hiện đại. Nhưng trong số chúng tôi, không ai quên được cái hương vị đậm đà, vừa dẻo, vừa thơm, vừa ngọt, vừa bùi của chiếc xôi oản mà chỉ tồn tại trong ký ức tuổi thơ".

Hình ảnh ấy in đậm trong ký ức, như một mảnh ghép không thể thiếu của cuộc sống giản dị nhưng đầy ắp tình người. Không chỉ là thức ăn, xôi oản lá mít còn là biểu tượng của lòng thành kính, của sự kết nối giữa thế hệ, của một truyền thống được gìn giữ qua bao thăng trầm của thời gian.

Để có được một nắm xôi oản lá mít đúng nghĩa, không phải ai cũng có thể làm được. Nghệ thuật làm xôi oản đòi hỏi sự khéo léo, sự tỉ mỉ và cả lòng kiên nhẫn. Người làm xôi cẩn thận chọn lựa gạo nếp - loại nếp cái hoa vàng thơm ngon, dẻo mịn, tròn đầy. Họ ngâm nếp qua nhiều giờ, rồi đồ chín trên lửa hồng, để đến khi hạt nếp dẻo quánh nhưng vẫn giữ được vị mềm mịn, không bị dính quá hay vụn ra.

Những hạt nếp sau đó được xếp gọn gàng và cùng với những gia vị tinh tế, chúng được trộn đều, tạo nên một “bản hòa tấu” của hương vị. Quy trình làm xôi oản không chỉ là một công việc thủ công mà còn là nghệ thuật tâm linh. Mỗi công đoạn, từ việc ngâm nếp, đồ chín đến cách gói lá, đều chứa đựng sự tâm huyết của người làm, như cách họ truyền đạt thông điệp của sự hòa hợp, của lòng thành kính và của niềm tin vào một tương lai đầy hy vọng.

Nhưng có lẽ điều đặc biệt nhất chính là lớp lá mít bọc lấy từng nắm xôi. Khi nhìn vào, lá mít có thể trông rất đơn giản, không có màu sắc rực rỡ hay hình dáng cầu kỳ như những loại lá khác. Tuy nhiên, với những người đã thuộc thế hệ các bà, lá mít lại mang theo cả một tầng ý nghĩa sâu sắc, đó là biểu tượng của sự bao bọc, của lòng nhân hậu, của sự che chở tựa như vòng tay của người mẹ.

Người xưa không hề lựa chọn lá mít một cách ngẫu nhiên. Họ luôn tìm kiếm những chiếc lá mít xanh mướt, vừa phải, có độ dày vừa đủ để làm đế nắm xôi. Lá mít không chỉ giữ nhiệt, giữ ẩm cho xôi mà còn tạo nên một hương thơm dịu nhẹ, tự nhiên, làm tăng thêm giá trị của món ăn. Nó mang theo lời nhắn nhủ rằng, dù cuộc sống có bao nhiêu bão giông, dù thời gian có trôi qua bao lâu, tình cảm gia đình, lòng thành kính và niềm tin vào sự che chở của tổ tiên sẽ luôn được gìn giữ, bền vững theo thời gian.

Ông Trịnh Văn Khoa, Viện trưởng Viện nghiên cứu văn hóa Tín ngưỡng Việt Nam, chia sẻ: "Xôi oản được các nghệ nhân ẩm thực thể hiện một cách vô cùng công phu, thể hiện sự biết ơn đối với tổ tiên, thần linh, đồng thời gửi gắm cầu mong che chở và phù hộ. Cách trình bày xôi oản thể hiện lòng thành kính gửi đến bậc tối cao. Xôi được nặn vào khung hoa văn hình oản tăng tính thẩm mỹ. Xôi oản lá mít không chỉ là sản vật quan trọng trong các nghi thức thờ cúng, mà còn là biểu tượng cho sự sung túc, no đủ và lòng thành kính. Ngày nay, một số nơi ở Hà Nội vẫn sử dụng món ăn truyền thống này để dâng lên các bậc thần thánh và tổ tiên".

Trong những buổi lễ chùa, khi ánh đèn dầu lung linh, tiếng chuông chùa ngân vang và không khí ấm áp của niềm tin lan tỏa, mỗi nắm xôi oản được đặt lên bàn thờ không chỉ là món ăn mà còn là lời cầu nguyện, là sự dâng hiến của con người cho thần linh, cho tổ tiên. Đó là cách mà người xưa truyền tải niềm tin rằng, sự sum vầy, đủ đầy không chỉ đến từ những gì vật chất mà còn từ những giá trị tinh thần, từ lòng thành và sự kính trọng đối với cội nguồn.

Khi ta nhìn lại, xôi oản lá mít đã đi qua biết bao thăng trầm của thời gian. Từ những năm tháng gian khó, từ những mùa lễ chùa cổ kính cho đến thời hiện đại, món ăn này vẫn giữ được bản sắc, vẫn là “người kể chuyện” của một Hà Nội xưa không thể nào quên. Những đứa trẻ xưa đã được thưởng thức nắm xôi ấy như một phần của lễ hội tâm linh, như một biểu tượng của sự an lành, của niềm tin vào một tương lai tốt đẹp. Những kỷ niệm ấy đã làm cho xôi oản lá mít trở nên thiêng liêng, trở thành “di sản sống” của người Hà Nội. Dù có bao nhiêu sự thay đổi, dù cuộc sống hiện đại có bận rộn đến đâu, những giá trị ấy vẫn mãi đọng lại, như những viên ngọc quý trong ký ức của mỗi người.

Tiếng chuông chùa ngân nga theo từng nhịp tháng năm, chút hương oản vẫn nhẹ nhàng, dịu dàng như niềm tin và tình yêu của người con đất Kinh kỳ. Chiếc oản bé xinh vẫn đang nằm im lìm nghe chuông chùa mỗi sớm mai, cạnh khói hương trầm nghi ngút. Từng hạt nếp dẻo mềm, được đặt khéo léo trên lớp lá mít mát lành như những mảnh ký ức quý giá không bao giờ phai, nối liền quá khứ và hiện tại.

Hãy để những hạt nếp ấy dạy về thiêng liêng của niềm tin, về chân thành của tình người và về giá trị của di sản mà tổ tiên dày công gìn giữ. Trong mỗi chiếc oản, ta cảm nhận được hồn xưa - lời nguyện ước dịu dàng cho khát vọng và cho sự trường tồn của những giá trị thiêng liêng của cội nguồn.

Bài viết hay? Hãy đánh giá bài viết
user image
user image
User
Ý KIẾN

Hà Nội ba mươi sáu phố phường. Nói là lớn thì đi một ngày có khi đã nhẵn những địa điểm nổi bật, mà nói bé thì vỏn vẹn gần ba mươi năm ký ức thôi mà có người lần hoài chưa hết…

Trong thơ Xuân Diệu có câu: “Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần”, có lẽ ông cũng thầm ngụ ý rằng, tháng Giêng đẹp như một nàng thiếu nữ. Có người yêu tháng Giêng qua những nhành lộc biếc, khi nắng ấm trở về óng ánh búp non tơ.

Trong cái rét lạnh giá của mùa đông còn vương vấn lại, ta gặp những hạt mưa bé nhỏ gieo vào lòng mùa xuân mà thổn thức, bâng khuâng. Người ta gọi đó là mưa phùn hay lấy mùa mà đặt tên cho nó là mưa xuân.

Tháng Chạp - cái tên dường như gói gọn cả một miền thương nhớ. Đối với người Việt Nam, đặc biệt là những người sinh ra ở miền Trung đầy nắng gió, tháng Chạp mang theo biết bao ký ức, kỷ niệm và những cảm xúc khó tả.

Phải chăng từ truyện ngắn nổi tiếng “Mùa hoa cải bên sông” của nhà thơ Nguyễn Quang Thiều được viết cách đây gần 30 năm, sau đó được dựng thành phim truyền hình “Lời nguyền của dòng sông” do Khải Hưng làm đạo diễn mà từ đó mùa hoa cải ven sông Hồng đã như một mùa hẹn hò, mùa tình yêu, mùa của thương nhớ phố Hà Nội.

Ký ức tuổi thơ thường là những mảnh ghép giản dị nhưng đầy ắp cảm xúc, những hương vị quen thuộc mà mỗi lần nhớ lại, lòng người lại bâng khuâng khó tả. Trong vô vàn những kỷ niệm ấy, có một thứ không thể không nhắc đến, đó chính là ang mỡ lợn - món ăn mà dù qua bao nhiêu năm tháng, vẫn mãi đọng lại trong tâm hồn mỗi người.